Đặng Văn Tới
|
- Estadísticas
- Transferencias
- Trofeos
Temporada | Equipo | Competición | |||||||||||
2024/2025 | Hai Phong | V.League 1 | 810 | 9 | 9 | 2 | |||||||
2023/2024 | Hai Phong | V.League 1 | 1743 | 20 | 20 | 1 | 1 | 2 | |||||
2023/2024 | Hai Phong | Liga de Campeones AFC | 180 | 2 | 2 | ||||||||
2023/2024 | Hai Phong | Copa AFC | 450 | 5 | 5 | ||||||||
2023 | Hai Phong | Amistosos | |||||||||||
2023 | Hai Phong | V.League 1 | 1383 | 16 | 16 | 2 | 4 | 1 | |||||
2022 | Hai Phong | Amistosos | |||||||||||
2022 | Ha Noi | Amistosos | |||||||||||
2022 | Hai Phong | V.League 1 | 990 | 11 | 11 | 1 | 1 | 4 | |||||
2022 | Ha Noi | V.League 1 | 180 | 3 | 2 | 1 | 4 | ||||||
2021 | Ha Noi | Amistosos | |||||||||||
2021 | Ha Noi | V.League 1 | 7 | ||||||||||
2021 | Ha Noi | Copa AFC | |||||||||||
2020 | Ha Noi | V.League 1 | 360 | 5 | 4 | 1 | 13 | ||||||
2020/2021 | Newcastle United | Copa FA | 1 | ||||||||||
2018 | Ha Noi | V.League 1 | 1 | ||||||||||
2017 | Ha Noi | Liga de Campeones AFC | |||||||||||
2017 | Ha Noi | V.League 1 | 4 | ||||||||||
2017 | Ha Noi | Copa AFC | |||||||||||
2017 | Vietnam U20 | Campeonato Mundial Juvenil |
Fecha | Origen | Destino | Tipo | Valor |
2023-01-01 | Hai Phong | Ha Noi | Desconocido | - |
2022-08-12 | Ha Noi | Hai Phong | Préstamo | - |
Competiciones nacionales de clubes | ||||
V.League 1 | Campeón | 1x | ||
  | Subcampeón | 1x |
Đặng Văn Tới tiene 26 años, nasció el 11 enero 1999, en Vietnam.
El nombre completo es Văn Tới Đặng.
Đặng Văn Tới joga atualmente en Hai Phong, em Vietnam .
Đặng Văn Tới juega en la posición de Defensor.
Hai Phong - 2024/2025
Nombre | Edad | |||
c | Đ. Chu | indef. | ||
Goalkeeper | ||||
Thành Long Phạm | 19 | |||
Đình Nguyễn | 33 | |||
Phạm Văn Luân | 30 | |||
Nguyễn Văn Toản | 25 | |||
Defender | ||||
Duy Kiên Nguyễn | 24 | |||
Nhật Minh Nguyễn | 21 | |||
Văn Ngọc Nguyễn | 26 | |||
Bùi Tiến Dụng | 26 | |||
Bicou Bissainte | 25 | |||
Phạm Trung Hiếu | 26 | |||
T. Nguyễn | 24 | |||
Đàm Tiến Dũng | 29 | |||
Đặng Văn Tới | 26 | |||
Midfielder | ||||
Nguyễn Tuấn Anh | 25 | |||
Thái Học Nguyễn | 23 | |||
V. Nguyễn | 25 | |||
Tiến Anh Lê | 26 | |||
Văn Tú Nguyễn | 21 | |||
Nguyễn Thành Đồng | 30 | |||
Triệu Việt Hưng | 28 | |||
Nguyễn Hữu Sơn | 28 | |||
Lê Mạnh Dũng | 30 | |||
Hồ Minh Dĩ | 26 | |||
Văn Bắc Ngô | 20 | |||
Lương Hoàng Nam | 27 | |||
Zé Paulo | 30 | |||
Attacker | ||||
Miche-Naider Chéry | 27 | |||
Ngọc Tú Nguyễn | 22 | |||
Ngọc Tài Trần Vũ | 21 | |||
Lucão | 33 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
MEX ARG COL VEN CRI ESP GBR DEU ITA FRA BRA AGO ALB ARE ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MLT MOZ MYS NGA NLD NOR NZL PAN PER POL PRT PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
SOU EUR MUN MUN SOU SOU SOU N/C EUR MUN MUN EUR EUR EUR EUR MUN AFR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE MUN MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE EUR MUN EUR ASI N/C ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR MUN EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
SOU EUR ASI AFR N/C OCE EUR N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR EUR |