Lê Văn Hân
Cargar imagen |
|
- Estadísticas
- Trofeos
Temporada | Equipo | Competición | |||||||||||
2021 | Thanh Hóa | V.League 1 | |||||||||||
2020 | Bình Phước | Amistosos | |||||||||||
2017 | Thanh Hóa | V.League 1 | 1 |
Competiciones nacionales de clubes | ||||
V.League 1 | Subcampeón | 1x |
Lê Văn Hân tiene 25 años, nasció el 17 julio 1999, en Vietnam.
El nombre completo es Văn Hân Lê.
Lê Văn Hân joga atualmente en Thanh Hóa, em Vietnam , desde 30 junio 2017.
Lê Văn Hân juega en la posición de Centrocampista.
Thanh Hóa - 2021
Nombre | Edad | |||
c | L. Petrović | 77 | ||
ac | Hoàng Thanh Tùng | indef. | ||
Goalkeeper | ||||
23 | Trịnh Xuân Hoàng | 24 | ||
1 | Lương Bá Sơn | 32 | ||
25 | Nguyễn Thanh Diệp | 33 | ||
Defender | ||||
15 | Trịnh Văn Lợi | 29 | ||
90 | Phạm Văn Hội | 30 | ||
17 | Hoàng Thái Bình | 26 | ||
4 | Trịnh Đình Hùng | 29 | ||
98 | Nguyễn Hữu Lâm | 26 | ||
26 | Lê Văn Đại | 28 | ||
Đức Mạnh Trương | 24 | |||
5 | Nguyễn Minh Tùng | 32 | ||
21 | Louis Ewonde Epassi | 36 | ||
Midfielder | ||||
28 | Trọng Nguyễn | 25 | ||
22 | Nguyễn Văn Vinh | 24 | ||
20 | Nguyễn Trọng Hùng | 27 | ||
11 | Lê Phạm Thành Long | 28 | ||
31 | Lê Văn Hân | 25 | ||
19 | Lê Quốc Phương | 33 | ||
16 | Hoàng Anh Tuấn | 28 | ||
9 | Lê Xuân Hùng | 33 | ||
3 | Vũ Xuân Cường | 32 | ||
34 | Doãn Ngọc Tân | 30 | ||
Gramoz Kurtaj | 33 | |||
32 | Lê Ngọc Nam | 31 | ||
7 | Nguyễn Hữu Dũng | 29 | ||
8 | Zé Paulo | 30 | ||
Attacker | ||||
10 | Lê Văn Thắng | 34 | ||
2 | Hoàng Đình Tùng | 36 | ||
39 | Hoàng Vũ Samson | 36 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
MEX ARG COL VEN CRI ESP GBR DEU ITA FRA BRA AGO ALB ARE ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MLT MOZ MYS NGA NLD NOR NZL PAN PER POL PRT PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
SOU EUR MUN MUN SOU SOU SOU N/C EUR MUN MUN EUR EUR EUR EUR MUN AFR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE MUN MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE EUR MUN EUR ASI ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR MUN EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
SOU EUR ASI AFR N/C OCE EUR N/C N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR MUN EUR |