Minh Phúc Phạm
Cargar imagen |
|
- Estadísticas
Temporada | Equipo | Competición | |||||||||||
2024/2025 | Công An Nhân Dân | V.League 1 | 2 | 2 | 8 |
El nombre completo es Minh Phúc Phạm.
Minh Phúc Phạm joga atualmente en Công An Nhân Dân, em Vietnam .
Minh Phúc Phạm juega en la posición de Centrocampista.
Công An Nhân Dân - 2024/2025
Nombre | Edad | |||
c | A. Pölking | 48 | ||
Goalkeeper | ||||
Mạnh Trường Hà | 19 | |||
Văn Tấn Chu | 21 | |||
Filip Nguyen | 32 | |||
Đỗ Sỹ Huy | 26 | |||
Defender | ||||
Đoàn Văn Hậu | 25 | |||
Tuấn Dương Giáp | 22 | |||
Trung Anh Hoàng | 20 | |||
Lê Văn Đô | 23 | |||
Bùi Hoàng Việt Anh | 25 | |||
Trần Đình Trọng | 27 | |||
Hugo Gomes | 29 | |||
Vũ Văn Thanh | 28 | |||
Jason Pendant | 27 | |||
Trương Văn Thiết | 29 | |||
Hữu Thực Nguyễn | 23 | |||
Midfielder | ||||
Văn Phương Hà | 23 | |||
Văn Luân Phạm | 25 | |||
Xuân Thịnh Bùi | 23 | |||
Léo Arthur | 29 | |||
Hồ Ngọc Thắng | 30 | |||
Văn Toản Hoàng | 23 | |||
V. Rosa Nascimento | 30 | |||
Nguyễn Trọng Long | 24 | |||
Văn Nguyễn | 28 | |||
Lê Phạm Thành Long | 28 | |||
Minh Phúc Phạm | 20 | |||
Nguyễn Quang Hải | 27 | |||
Attacker | ||||
Đình Bắc Nguyễn | 20 | |||
Alan | 26 | |||
Phan Văn Đức | 28 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
MEX ARG COL VEN CRI ESP GBR DEU ITA FRA BRA AGO ALB ARE ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MLT MOZ MYS NGA NLD NOR NZL PAN PER POL PRT PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
SOU EUR MUN MUN SOU SOU SOU N/C EUR MUN MUN EUR EUR EUR EUR MUN AFR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE MUN MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE EUR MUN EUR ASI ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR MUN EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
SOU EUR ASI AFR N/C OCE EUR N/C N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR MUN EUR |