Minh Trần
Cargar imagen |
|
- Estadísticas
Temporada | Equipo | Competición | |||||||||||
2027 | Vietnam | Asian Cup Qualification | |||||||||||
2026 | Vietnam | Eliminatorias Mundial Asia | |||||||||||
2024/2025 | Binh Duong | V.League 1 | 990 | 11 | 11 | ||||||||
2024 | Vietnam | Campeonato de fútbol ASEAN | |||||||||||
2024 | Vietnam | Amistosos | |||||||||||
2023/2024 | Binh Duong | V.League 1 | 2340 | 26 | 26 | ||||||||
2023 | Vietnam | Copa Asiática | |||||||||||
2023 | Binh Duong | Amistosos | |||||||||||
2023 | Vietnam | Amistosos | |||||||||||
2023 | Binh Duong | V.League 1 | 1530 | 17 | 17 | 1 | |||||||
2022 | Sai Gon | V.League 1 | 3 | ||||||||||
2021 | Sai Gon | Amistosos | |||||||||||
2021 | Sai Gon | V.League 1 | 11 | ||||||||||
2021 | Sai Gon | Copa AFC | |||||||||||
2020 | Tay Ninh | Amistosos |
Minh Trần tiene 29 años, nasció el 20 enero 1996, en Tây Ninh, Vietnam.
El nombre completo es Minh Toàn Trần.
Minh Trần joga atualmente en Binh Duong, em Vietnam .
Minh Trần juega en la posición de Portero.
Binh Duong - 2024/2025
Nombre | Edad | |||
c | T. Phan | 64 | ||
c | C. Nguy?n | 42 | ||
ac | Nguyễn Thanh Sơn | indef. | ||
Goalkeeper | ||||
Phan Minh Thành | 26 | |||
Vũ Tuyên Quang | 29 | |||
Minh Trần | 29 | |||
Defender | ||||
Thành Kiên Nguyễn | indef. | |||
Nguyễn Hùng Thiện Đức | 25 | |||
Hồ Tấn Tài | 27 | |||
Ngô Tùng Quốc | 27 | |||
Trần Đình Khương | 29 | |||
Trọng Võ Minh | 23 | |||
Jan | 31 | |||
Quế Ngọc Hải | 31 | |||
Midfielder | ||||
Thành Nhân Nguyễn | 24 | |||
Ngọc Chiến Nguyễn | 19 | |||
Nghiêm Xuân Tú | 36 | |||
H. Võ | 23 | |||
H. Trần | 23 | |||
Geoffrey Kizito | 32 | |||
Nguyễn Hải Huy | 33 | |||
Đoàn Tuấn Cảnh | 26 | |||
Odilzhon Abdurakhmanov | 28 | |||
Trần Duy Khánh | 27 | |||
Attacker | ||||
Nguyễn Trần Việt Cường | 24 | |||
Hà Đức Chinh | 27 | |||
Vĩ Hào Bùi | 21 | |||
Charly Malep Dipita | 20 | |||
Nguyễn Tiến Linh | 27 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
MEX ARG COL VEN CRI ESP GBR DEU ITA FRA BRA AGO ALB ARE ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MLT MOZ MYS NGA NLD NOR NZL PAN PER POL PRT PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
SOU EUR MUN MUN SOU SOU SOU N/C EUR MUN MUN EUR EUR EUR EUR MUN AFR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE MUN MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE EUR MUN EUR ASI N/C ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR MUN EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
SOU EUR ASI AFR N/C OCE EUR N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR EUR |