Ngô Tùng Quốc
Cargar imagen |
|
- Estadísticas
- Transferencias
- Trofeos
Temporada | Equipo | Competición | |||||||||||
2024/2025 | Binh Duong | V.League 1 | 649 | 9 | 7 | 2 | 4 | 3 | 3 | ||||
2023/2024 | Ho Chi Minh City | V.League 1 | |||||||||||
2023 | Ho Chi Minh City | Amistosos | |||||||||||
2023 | Ho Chi Minh City | V.League 1 | 1018 | 12 | 12 | 1 | |||||||
2022 | Ho Chi Minh City | V.League 1 | 1922 | 22 | 21 | 1 | 2 | 1 | 2 | ||||
2021 | Wisla Cracovia | Amistosos | 1 | 1 | |||||||||
2021 | Würzburger Kickers | Amistosos | 1 | 1 | |||||||||
2021 | Ho Chi Minh City | Amistosos | |||||||||||
2021 | Ho Chi Minh City | V.League 1 | 600 | 7 | 7 | 1 | 1 | 1 | |||||
2020/2021 | Wisla Cracovia | Copa | 1 | 1 | |||||||||
2020 | Ho Chi Minh City | Amistosos | |||||||||||
2020 | Ho Chi Minh City | Liga de Campeones AFC | 1 | ||||||||||
2020 | Ho Chi Minh City | Copa AFC | 180 | 2 | 2 | 1 | |||||||
2020 | Ho Chi Minh City | V.League 1 | 1269 | 20 | 13 | 7 | 5 | 1 | |||||
2019 | Ho Chi Minh City | V.League 1 | 1276 | 15 | 14 | 1 | 9 | ||||||
2018 | Can Tho | V.League 1 | 2035 | 25 | 22 | 3 | 2 | 4 | 1 | ||||
2017 | Can Tho | V.League 1 | 382 | 11 | 3 | 8 | 1 | 16 | 1 | ||||
2016 | Da Nang | V.League 1 |
Fecha | Origen | Destino | Tipo | Valor |
2024-08-15 | Ho Chi Minh City | Binh Duong | Desconocido | - |
2019-01-01 | Can Tho | Ho Chi Minh City | Desconocido | - |
Competiciones nacionales de clubes | ||||
V.League 1 | Subcampeón | 1x |
Ngô Tùng Quốc tiene 27 años, nasció el 26 enero 1998, en Vietnam.
El nombre completo es Tùng Quốc Ngô.
Ngô Tùng Quốc joga atualmente en Binh Duong, em Vietnam .
Ngô Tùng Quốc juega en la posición de Defensor.
Binh Duong - 2024/2025
Nombre | Edad | |||
c | T. Phan | 64 | ||
c | C. Nguy?n | 42 | ||
ac | Nguyễn Thanh Sơn | indef. | ||
Goalkeeper | ||||
Phan Minh Thành | 26 | |||
Vũ Tuyên Quang | 29 | |||
Minh Trần | 29 | |||
Defender | ||||
Khắc Vũ Nguyễn | 27 | |||
Thành Kiên Nguyễn | indef. | |||
Nguyễn Hùng Thiện Đức | 25 | |||
Hồ Tấn Tài | 27 | |||
Ngô Tùng Quốc | 27 | |||
Trần Đình Khương | 29 | |||
Trọng Võ Minh | 23 | |||
Jan | 31 | |||
Quế Ngọc Hải | 31 | |||
Midfielder | ||||
Thành Nhân Nguyễn | 24 | |||
Ngọc Chiến Nguyễn | 19 | |||
Nghiêm Xuân Tú | 36 | |||
H. Võ | 23 | |||
H. Trần | 23 | |||
Geoffrey Kizito | 32 | |||
Nguyễn Hải Huy | 33 | |||
Đoàn Tuấn Cảnh | 26 | |||
Tống Anh Tỷ | 28 | |||
Odilzhon Abdurakhmanov | 28 | |||
Trần Duy Khánh | 27 | |||
Attacker | ||||
Nguyễn Trần Việt Cường | 24 | |||
Hà Đức Chinh | 27 | |||
Vĩ Hào Bùi | 21 | |||
Charly Malep Dipita | 20 | |||
Nguyễn Tiến Linh | 27 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
MEX ARG COL VEN CRI ESP GBR DEU ITA FRA BRA AGO ALB ARE ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MLT MOZ MYS NGA NLD NOR NZL PAN PER POL PRT PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
SOU EUR MUN MUN SOU SOU SOU N/C EUR MUN MUN EUR EUR EUR EUR MUN AFR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE MUN MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE EUR MUN EUR ASI N/C ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR MUN EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
SOU EUR ASI AFR N/C OCE EUR N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR EUR |