Ngô Xuân Sơn
Cargar imagen |
|
- Estadísticas
- Trofeos
Temporada | Equipo | Competición | |||||||||||
2024/2025 | Viettel | V.League 1 | 2 | ||||||||||
2024 | Viettel | Amistosos | |||||||||||
2023/2024 | Viettel | V.League 1 | 450 | 5 | 5 | 8 | |||||||
2023 | Viettel | Amistosos | |||||||||||
2023 | Viettel | V.League 1 | 2 | ||||||||||
2022 | Viettel | Amistosos | |||||||||||
2022 | Viettel | V.League 1 | 90 | 1 | 1 | 4 | |||||||
2022 | Viettel | Copa AFC | 2 | ||||||||||
2021 | Viettel | V.League 1 | |||||||||||
2021 | Viettel | Liga de Campeones AFC | 2 | ||||||||||
2020 | Viettel | Amistosos | |||||||||||
2020 | Viettel | V.League 1 | |||||||||||
2019 | Viettel | V.League 1 | 785 | 9 | 8 | 1 | 16 |
Competiciones nacionales de clubes | ||||
V.League 1 | Campeón | 1x |
Ngô Xuân Sơn tiene 27 años, nasció el 16 enero 1997, en Vietnam.
El nombre completo es Xuân Sơn Ngô.
Ngô Xuân Sơn joga atualmente en Viettel, em Vietnam .
Ngô Xuân Sơn juega en la posición de Portero.
Viettel - 2024/2025
Nombre | Edad | |||
c | Trương Việt Hoàng | indef. | ||
c | Đ. Nguyễn | 48 | ||
Goalkeeper | ||||
Phạm Văn Phong | 31 | |||
Ngô Xuân Sơn | 27 | |||
Quàng Thế Tài | 28 | |||
Defender | ||||
Thái Bảo Nguyễn Hữu | 20 | |||
Tuấn Phong Đặng | 21 | |||
Văn Đức Bùi | 27 | |||
Thanh Bình Nguyễn | 24 | |||
Mạnh Hưng Nguyễn | 19 | |||
Hồng Phúc Nguyễn | 21 | |||
Tuấn Tài Phan | 23 | |||
Bùi Tiến Dũng | 29 | |||
Nguyễn Minh Tùng | 32 | |||
Midfielder | ||||
Nguyễn Đức Chiến | 26 | |||
Công Phương Nguyễn | 18 | |||
Nguyễn Hữu Thắng | 24 | |||
Văn Khang Khuất | 21 | |||
Nguyễn Đức Hoàng Minh | 26 | |||
Nhật Nam Lê Quốc | 23 | |||
Văn Dương | 27 | |||
Tuấn Tài Đinh | 25 | |||
Hữu Nam Nguyễn | 23 | |||
Attacker | ||||
Pedro Henrique Oliveira da Silva | 27 | |||
Trần Danh Trung | 24 | |||
Nhâm Mạnh Dũng | 24 | |||
Amarildo | 25 | |||
Trương Tiến Anh | 25 | |||
Wesley Natã | 29 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
MEX ARG COL VEN CRI ESP GBR DEU ITA FRA BRA AGO ALB ARE ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MLT MOZ MYS NGA NLD NOR NZL PAN PER POL PRT PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
SOU EUR MUN MUN SOU SOU SOU N/C EUR MUN MUN EUR EUR EUR EUR MUN AFR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE MUN MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE EUR MUN EUR ASI ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR MUN EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
SOU EUR ASI AFR N/C OCE EUR N/C N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR MUN EUR |