Nguyễn Thanh Thắng
Cargar imagen |
|
- Estadísticas
- Transferencias
- Trofeos
Temporada | Equipo | Competición | |||||||||||
2024/2025 | Thanh Hóa | V.League 1 | 6 | ||||||||||
2023/2024 | Thanh Hóa | V.League 1 | 630 | 7 | 7 | 8 | |||||||
2023 | Ho Chi Minh City | Amistosos | |||||||||||
2023 | Ho Chi Minh City | V.League 1 | 540 | 6 | 6 | 10 | |||||||
2022 | Ho Chi Minh City | V.League 1 | 1080 | 12 | 12 | 1 | 7 | 1 | |||||
2021 | Slaven Koprivnica | Amistosos | 1 | 1 | |||||||||
2021 | Ho Chi Minh City | Amistosos | |||||||||||
2021 | Winterthur | Amistosos | 1 | 1 | |||||||||
2021 | Ho Chi Minh City | V.League 1 | 810 | 9 | 9 | ||||||||
2020 | Ho Chi Minh City | Amistosos | |||||||||||
2020 | Ho Chi Minh City | Liga de Campeones AFC | 90 | 1 | 1 | ||||||||
2020 | Ho Chi Minh City | Copa AFC | 180 | 2 | 2 | 1 | 1 | ||||||
2020 | Ho Chi Minh City | V.League 1 | 1170 | 13 | 13 | 4 | 1 | ||||||
2019 | Ho Chi Minh City | V.League 1 | 1865 | 21 | 21 | 1 | |||||||
2018 | Thanh Hóa | Liga de Campeones AFC | 2 | ||||||||||
2018 | Thanh Hóa | Copa AFC | 90 | 1 | 1 | 1 | |||||||
2018 | Thanh Hóa | V.League 1 | 720 | 8 | 8 | 13 | |||||||
2017 | Thanh Hóa | V.League 1 | 1826 | 21 | 21 | 1 | 5 | ||||||
2016 | Thanh Hóa | V.League 1 | 2340 | 26 | 26 | 1 | |||||||
2015 | Hai Phong | V.League 1 | 779 | 9 | 9 | 1 | 6 | 1 | |||||
2014 | Hai Phong | V.League 1 | 1710 | 19 | 19 | ||||||||
2013 | Hai Phong | V.League 1 | 450 | 5 | 5 | 5 | |||||||
2013 | Kien Giang | V.League 1 | 180 | 2 | 2 | 6 | 1 | ||||||
2012 | Dong Thap | V.League 1 | 454 | 6 | 5 | 1 | 3 |
Fecha | Origen | Destino | Tipo | Valor |
2024-02-16 | Ho Chi Minh City | FLC Thanh Hoa | Transferencia gratuita | - |
2019-01-01 | FLC Thanh Hoa | Ho Chi Minh City | Desconocido | - |
Competiciones nacionales de clubes | ||||
V.League 1 | Subcampeón | 3x |
Nguyễn Thanh Thắng tiene 35 años, nasció el 23 diciembre 1988, en Vietnam.
El nombre completo es Thanh Thắng Nguyễn.
Nguyễn Thanh Thắng joga atualmente en Thanh Hóa, em Vietnam .
Nguyễn Thanh Thắng juega en la posición de Portero.
Thanh Hóa - 2024/2025
Nombre | Edad | |||
c | V. Emilov Popov | 48 | ||
c | L. Petrović | 77 | ||
ac | Hoàng Thanh Tùng | indef. | ||
Goalkeeper | ||||
Anh Tuấn Lê | indef. | |||
Trịnh Xuân Hoàng | 24 | |||
Nguyễn Thanh Thắng | 35 | |||
Nguyễn Thanh Diệp | 33 | |||
Y Eli Niê | 23 | |||
Defender | ||||
Thanh Nam Trương | 20 | |||
Huy Hoàng Thái Khắc | 25 | |||
Igor Salatiel Silva | 23 | |||
Ngọc Quý Trần | 22 | |||
Châu Phi Hà | 21 | |||
Hoàng Thái Bình | 26 | |||
Gustavo | 29 | |||
Đinh Viết Tú | 32 | |||
Trịnh Văn Lợi | 29 | |||
Đinh Tiến Thành | 33 | |||
Phạm Mạnh Hùng | 31 | |||
Nguyễn Thanh Long | 31 | |||
Midfielder | ||||
Doãn Ngọc Tân | 30 | |||
Kim Won-Sik | 33 | |||
Lê Quốc Phương | 33 | |||
Luiz Antônio | 33 | |||
Văn Thuận Lê | 18 | |||
A Mít | 29 | |||
Ngọc Hà Đoàn | 20 | |||
Ngọc Mỹ Nguyễn | 20 | |||
Bá Tiến Nguyễn | 23 | |||
Thái Sơn Nguyễn | 21 | |||
Hồng Vũ | 25 | |||
Nguyễn Trọng Hùng | 27 | |||
Phạm Trùm Tỉnh | 29 | |||
Attacker | ||||
Nguyên Hoàng Võ | 22 | |||
Văn Tùng Nguyễn | 22 | |||
Lâm Ti Phông | 28 | |||
Rimario Gordon | 30 | |||
Lê Văn Thắng | 34 | |||
Yago Ramos | 28 | |||
Ribamar | 27 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
MEX ARG COL VEN CRI ESP GBR DEU ITA FRA BRA AGO ALB ARE ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MLT MOZ MYS NGA NLD NOR NZL PAN PER POL PRT PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
SOU EUR MUN MUN SOU SOU SOU N/C EUR MUN MUN EUR EUR EUR EUR MUN AFR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE MUN MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE EUR MUN EUR ASI ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR MUN EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
SOU EUR ASI AFR N/C OCE EUR N/C N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR MUN EUR |