Nguyễn Văn Điều
Cargar imagen |
|
- Estadísticas
- Transferencias
Temporada | Equipo | Competición | |||||||||||
2021 | Than Quang Ninh | V.League 1 | 2 | ||||||||||
2020 | Than Quang Ninh | Amistosos | |||||||||||
2020 | Binh Dinh | Amistosos | |||||||||||
2019 | Than Quang Ninh | V.League 1 | 9 | ||||||||||
2018 | Than Quang Ninh | V.League 1 | |||||||||||
2017 | Than Quang Ninh | V.League 1 | |||||||||||
2017 | Than Quang Ninh | Copa AFC |
Fecha | Origen | Destino | Tipo | Valor |
2022-01-01 | Than Quang Ninh | Bình Phước | Transferencia gratuita | - |
Nguyễn Văn Điều tiene 27 años, nasció el 2 septiembre 1997, en Vietnam.
El nombre completo es Văn Điều Nguyễn.
Nguyễn Văn Điều joga atualmente en Than Quang Ninh, em Vietnam , desde 31 diciembre 2016.
Nguyễn Văn Điều juega en la posición de Centrocampista.
Than Quang Ninh - 2021
Nombre | Edad | |||
c | Hoàng Thọ | indef. | ||
Goalkeeper | ||||
1 | Văn Huy Trương | 25 | ||
98 | Phan Minh Thành | 26 | ||
13 | Nguyễn Hoài Anh | 31 | ||
Defender | ||||
15 | Nguyễn Thanh Hiền | 31 | ||
22 | A. Đoàn | 25 | ||
17 | Phạm Trung Hiếu | 26 | ||
37 | Lê Thế Mạnh | 31 | ||
3 | Đào Duy Khánh | 30 | ||
23 | Nguyễn Tiến Duy | 33 | ||
95 | Gustavo | 29 | ||
38 | Bạch Đăng Khoa | 31 | ||
12 | Trịnh Hoa Hùng | 33 | ||
28 | Nguyễn Văn Hậu | 40 | ||
2 | Dương Văn Khoa | 30 | ||
21 | Đoàn Văn Quý | 26 | ||
Midfielder | ||||
11 | Hồ Hùng Cường | 29 | ||
18 | Phùng Kim Trường | 28 | ||
20 | Hồng Vũ | 25 | ||
88 | H. Nguyễn | 24 | ||
26 | Anh Tuấn Nguyễn | 22 | ||
16 | Nguyễn Văn Điều | 27 | ||
43 | Phạm Nguyên Sa | 35 | ||
14 | Nguyễn Hải Huy | 33 | ||
19 | Ngọc Long Bùi | 23 | ||
39 | Geoffrey Kizito | 31 | ||
77 | Nghiêm Xuân Tú | 36 | ||
8 | Mạc Hồng Quân | 32 | ||
Attacker | ||||
25 | Văn Sơn Nguyễn | 23 | ||
99 | Eydison | 36 | ||
Diogo Pereira | 34 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
MEX ARG COL VEN CRI ESP GBR DEU ITA FRA BRA AGO ALB ARE ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MLT MOZ MYS NGA NLD NOR NZL PAN PER POL PRT PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
SOU EUR MUN MUN SOU SOU SOU N/C EUR MUN MUN EUR EUR EUR EUR MUN AFR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE MUN MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE EUR MUN EUR ASI ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR MUN EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
SOU EUR ASI AFR N/C OCE EUR N/C N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR MUN EUR |