Phạm Công Hiển
Cargar imagen |
|
- Estadísticas
- Transferencias
- Trofeos
Temporada | Equipo | Competición | |||||||||||
2022 | Sai Gon | V.League 1 | 553 | 10 | 6 | 4 | 1 | 13 | |||||
2021 | Szombathelyi | Amistosos | 1 | 1 | |||||||||
2020 | Ho Chi Minh City | Amistosos | |||||||||||
2020 | Ho Chi Minh City | Liga de Campeones AFC | |||||||||||
2020 | Ho Chi Minh City | Copa AFC | 270 | 3 | 3 | ||||||||
2020 | Ho Chi Minh City | V.League 1 | 271 | 9 | 3 | 6 | 3 | 16 | |||||
2019 | Ho Chi Minh City | V.League 1 | 1820 | 21 | 20 | 1 | 1 | 4 | 1 | 1 | |||
2018 | Ho Chi Minh City | V.League 1 | 1515 | 20 | 16 | 4 | 1 | 10 | 1 | ||||
2014 | HV An Giang | V.League 1 | 349 | 10 | 3 | 7 | 3 | 12 | 2 |
Fecha | Origen | Destino | Tipo | Valor |
2022-01-01 | Bà Ria Vũng Tàu | Sai Gon | Transferencia gratuita | - |
Competiciones nacionales de clubes | ||||
V.League 1 | Subcampeón | 1x |
Phạm Công Hiển tiene 32 años, nasció el 20 julio 1992, en Vietnam.
El nombre completo es Công Hiển Phạm.
Phạm Công Hiển joga atualmente en Sai Gon, em Vietnam .
Phạm Công Hiển juega en la posición de Centrocampista.
Sai Gon - 2022
Nombre | Edad | |||
c | Vũ Tiến Thành | indef. | ||
c | T. Phùng | 46 | ||
Goalkeeper | ||||
Minh Nguyễn Hoàng | 26 | |||
Phạm Văn Phong | 31 | |||
Minh Trần | 28 | |||
Nguyễn Hoài Anh | 31 | |||
Defender | ||||
Nguyễn Quốc Long | 36 | |||
Quốc Tuấn Phạm | 23 | |||
A. Đoàn | 25 | |||
Gia Trần | 28 | |||
Nguyễn Thanh Thụ | 31 | |||
Văn Nguyễn | 26 | |||
Liễu Quang Vinh | 25 | |||
Trần Mạnh Cường | 31 | |||
Rodrigue Nanitelamio | 28 | |||
Nguyễn Nam Anh | 31 | |||
Văn Trung Dương | 27 | |||
Nguyễn Công Thành | 33 | |||
Midfielder | ||||
Nguyễn Hồng Sơn | 24 | |||
Minh Nhất Lê Vương | 24 | |||
Xuân Quý Bùi | 32 | |||
Anh Tuấn Nguyễn | 22 | |||
Huỳnh Tấn Tài | 30 | |||
Ngọc Long Bùi | 23 | |||
Phạm Công Hiển | 32 | |||
Nguyễn Minh Trung | 31 | |||
Nguyễn Hữu Sơn | 28 | |||
Lâm Thuận | 26 | |||
Cao Văn Triền | 31 | |||
Lê Cao Hoài An | 31 | |||
Nguyễn Hoàng Quốc Chí | 33 | |||
Attacker | ||||
Hoàng Minh Tuấn | 29 | |||
Matheus | 27 | |||
Nicholas Olsen | 29 | |||
Nguyễn Việt Phong | 32 | |||
Ngọc Hậu Nguyễn | 23 | |||
Đỗ Merlo | 39 | |||
Văn Sơn Nguyễn | 23 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
MEX ARG COL VEN CRI ESP GBR DEU ITA FRA BRA AGO ALB ARE ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MLT MOZ MYS NGA NLD NOR NZL PAN PER POL PRT PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
SOU EUR MUN MUN SOU SOU SOU N/C EUR MUN MUN EUR EUR EUR EUR MUN AFR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE MUN MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE EUR MUN EUR ASI N/C ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR MUN EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
SOU EUR ASI AFR N/C OCE EUR N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR EUR |