Trần Bửu Ngọc
Cargar imagen |
|
- Estadísticas
- Transferencias
- Trofeos
Temporada | Equipo | Competición | |||||||||||
2022 | Thanh Hóa | Amistosos | |||||||||||
2022 | Thanh Hóa | V.League 1 | 494 | 6 | 5 | 1 | 14 | 1 | |||||
2021 | Slaven Koprivnica | Amistosos | 1 | ||||||||||
2021 | Hoang Anh Gia Lai | Amistosos | |||||||||||
2021 | Hoang Anh Gia Lai | V.League 1 | 3 | ||||||||||
2020 | Hoang Anh Gia Lai | V.League 1 | 1350 | 15 | 15 | 1 | 2 | ||||||
2019 | Thanh Hóa | V.League 1 | 360 | 4 | 4 | 3 | |||||||
2018 | Thanh Hóa | Liga de Campeones AFC | 180 | 2 | 2 | 1 | |||||||
2018 | Thanh Hóa | Copa AFC | 180 | 2 | 2 | 3 | |||||||
2018 | Thanh Hóa | V.League 1 | 521 | 7 | 7 | 2 | 7 | ||||||
2017 | Can Tho | V.League 1 | 1395 | 16 | 16 | 1 | 2 | ||||||
2016 | Can Tho | V.League 1 | 1154 | 13 | 13 | 1 | 4 | 1 | |||||
2015 | Can Tho | V.League 1 | 1100 | 13 | 13 | 1 | 5 | 1 | |||||
2014 | Vietnam | Amistosos | |||||||||||
2014 Singapore/Vietnam | Vietnam | Campeonato de fútbol ASEAN | |||||||||||
2014 | Ninh Binh | Copa AFC | 180 | 2 | 2 | ||||||||
2014 Korea Republic | Vietnam U23 | Juegos asiaticos | 270 | 3 | 3 | 1 | |||||||
2015 | Vietnam | Asian Cup Qualification | 90 | 1 | 1 | 3 | |||||||
2012 | Dong Thap | V.League 1 | 1885 | 21 | 21 | 3 | 1 | ||||||
2011 | Dong Thap | V.League 1 | 360 | 4 | 4 |
Fecha | Origen | Destino | Tipo | Valor |
2022-01-01 | Hoang Anh Gia Lai | FLC Thanh Hoa | Transferencia gratuita | - |
2020-01-01 | Pho Hien | Hoang Anh Gia Lai | Desconocido | - |
2018-01-08 | Can Tho | FLC Thanh Hoa | Desconocido | - |
2014-08-15 | Dong Thap | Ninh Binh | Préstamo | - |
Competiciones nacionales de clubes | ||||
V.League 1 | Subcampeón | 1x |
Trần Bửu Ngọc tiene 33 años, nasció el 25 febrero 1991, en Vietnam.
El nombre completo es Bửu Ngọc Trần.
Trần Bửu Ngọc joga atualmente en Thanh Hóa, em Vietnam .
Trần Bửu Ngọc juega en la posición de Portero.
Thanh Hóa - 2022
Nombre | Edad | |||
c | V. Emilov Popov | 48 | ||
ac | Hoàng Thanh Tùng | indef. | ||
Goalkeeper | ||||
Trịnh Xuân Hoàng | 24 | |||
Trần Bửu Ngọc | 33 | |||
Nguyễn Thanh Diệp | 33 | |||
Defender | ||||
Đức Tùng Nguyễn | 20 | |||
Đình Nguyễn | indef. | |||
Gustavo | 29 | |||
Trịnh Đình Hùng | 29 | |||
Đàm Tiến Dũng | 28 | |||
Trịnh Văn Lợi | 29 | |||
Lục Xuân Hưng | 29 | |||
Đinh Tiến Thành | 33 | |||
Nguyễn Minh Tùng | 32 | |||
Midfielder | ||||
Ngọc Hà Đoàn | 20 | |||
A Mít | 29 | |||
Ngọc Mỹ Nguyễn | 20 | |||
Thái Sơn Nguyễn | 21 | |||
Nguyễn Trọng Hùng | 27 | |||
Lê Quốc Phương | 33 | |||
Lê Phạm Thành Long | 28 | |||
Văn Tiếp Nguyễn | 21 | |||
Lê Xuân Hùng | 33 | |||
Doãn Ngọc Tân | 30 | |||
Văn Dũng Nguyễn | 20 | |||
Vũ Xuân Cường | 32 | |||
Lê Ngọc Nam | 31 | |||
Nguyễn Hữu Dũng | 29 | |||
Zé Paulo | 30 | |||
Attacker | ||||
Lê Văn Thắng | 34 | |||
Hoàng Đình Tùng | 36 | |||
Văn Cường Lê | 21 | |||
Gustavo | 28 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
MEX ARG COL VEN CRI ESP GBR DEU ITA FRA BRA AGO ALB ARE ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MLT MOZ MYS NGA NLD NOR NZL PAN PER POL PRT PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
SOU EUR MUN MUN SOU SOU SOU N/C EUR MUN MUN EUR EUR EUR EUR MUN AFR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE MUN MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE EUR MUN EUR ASI N/C ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR MUN EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
SOU EUR ASI AFR N/C OCE EUR N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR EUR |