Văn Danh Nguyễn
Cargar imagen |
|
- Estadísticas
- Transferencias
Temporada | Equipo | Competición | |||||||||||
2023 | Binh Dinh | Amistosos | |||||||||||
2023 | Binh Dinh | V.League 1 | 2 | ||||||||||
2021 | Binh Dinh | Amistosos | |||||||||||
2021 | Binh Dinh | V.League 1 | 3 |
Fecha | Origen | Destino | Tipo | Valor |
2023-07-01 | Phú Thọ | Binh Dinh | Transferencia gratuita | - |
2022-02-28 | Binh Dinh | Phú Thọ | Transferencia gratuita | - |
Văn Danh Nguyễn tiene 22 años, nasció el 16 diciembre 2001, en Vietnam.
El nombre completo es Văn Danh Nguyễn.
Văn Danh Nguyễn joga atualmente en Binh Dinh, em Vietnam .
Văn Danh Nguyễn juega en la posición de Centrocampista.
Binh Dinh - 2023
Nombre | Edad | |||
c | Đ. Nguyễn | 48 | ||
Goalkeeper | ||||
Đặng Văn Lâm | 31 | |||
Mạnh Nguyễn | 27 | |||
Trần Đình Minh Hoàng | 31 | |||
Defender | ||||
Văn Thái Trần | 23 | |||
Trịnh Đức Lợi | 30 | |||
Adriano Schmidt | 30 | |||
Marlon Rangel | 28 | |||
Đỗ Thanh Thịnh | 26 | |||
Lê Ngọc Bảo | 26 | |||
Nguyễn Tiến Duy | 33 | |||
Nguyễn Công Thành | 33 | |||
Midfielder | ||||
Cao Văn Triền | 31 | |||
Chi Nguyện Nguyễn Hải | 20 | |||
Ngọc Tín Phan | 20 | |||
Đỗ Văn Thuận | 32 | |||
Phạm Văn Thành | 30 | |||
Văn Danh Nguyễn | 22 | |||
Minh Hiếu Nguyễn Võ | 21 | |||
Thành Luân Đinh | 20 | |||
Nghiêm Xuân Tú | 36 | |||
Hoàng Lý Công | 25 | |||
Mạc Hồng Quân | 32 | |||
Viktor Le | 21 | |||
Đức Hữu Nguyễn | 23 | |||
Attacker | ||||
Gia Việt Đào | 21 | |||
Huỳnh Tiến Đạt | indef. | |||
Rafaelson | 27 | |||
Hà Đức Chinh | 27 | |||
Jeremie Lynch | 33 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
MEX ARG COL VEN CRI ESP GBR DEU ITA FRA BRA AGO ALB ARE ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MLT MOZ MYS NGA NLD NOR NZL PAN PER POL PRT PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
SOU EUR MUN MUN SOU SOU SOU N/C EUR MUN MUN EUR EUR EUR EUR MUN AFR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE MUN MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE EUR MUN EUR ASI ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR MUN EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
SOU EUR ASI AFR N/C OCE EUR N/C N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR MUN EUR |